Nhận định Soi kèo Toulouse vs Nantes, 01h00 ngày 18/01, Ligue 1, Vòng 21. Tham khảo những phân tích về phong độ của Toulouse vs Nantes, để đưa ra những nhận định bóng đá, tỷ lệ kèo và những dự đoán chính xác nhất về tỷ số của trận đấu, soi kèo Toulouse vs Nantes.
Ligue 1, Vòng 21 |
Thời gian: 01h00, ngày 18/01 |
 | Tỷ lệ châu Á |  |
0.86 | 0 | 1.06 |
Tỷ lệ châu Âu |
2.64 | 3.05 | 2.89 |
Tỷ lệ Tài Xỉu |
0.94 | 2 | 0.96 |
Toulouse | | Nantes |
Ở các màn tiếp đón Nantes trước đây, Toulouse đều được xếp ở cửa trên với tỷ lệ tối thiểu là 0:1/4. Nhưng ở màn tái ngộ này, nhà cái chỉ niêm yết tỷ lệ 0:0. Sự thay đổi này đã phản ánh rõ tình thế khác biệt giữa 2 đội ở thời điểm này. Trong khi Toulouse đang xếp áp chót BXH thì Nantes lại chơi thăng hoa. Vị trí thứ 5 đã thể hiện rõ màn khởi đầu ấn tượng của thầy trò Claudio Ranieri.
Chưa có dấu hiệu nào cho thấy Toulouse sẽ hồi sinh bởi trong 10 vòng đấu gần nhất thuộc Ligue 1, họ mới chỉ có vỏn vẹn 1 chiến thắng (thắng 1, hòa 2, thua 7). Trong khi đó, Nantes đã thắng 2/3 vòng đấu gần nhất. Họ hiện cũng là đội bóng có tỷ lệ thắng kèo châu Á cao nhất Ligue 1 (70%). Với những lý do đó, đội bóng của Ranieri vẫn được xem là kênh đầu tư sáng giá.
Tài xỉu – Dưới 2 bàn cả trận: 18 bàn thắng sau 20 trận đã chỉ rõ sự yếu kém của hàng công Toulouse. Thống kê chỉ ra rằng trong 9 trận sân nhà ở Ligue 1 mùa này của thầy trò Pascal Dupraz, có tới 6 trận khép lại với tối đa 2 bàn thắng. Bên kia chiến tuyến, Nantes lại thể hiện khả năng phòng ngự ấn tượng (mới chỉ lọt lưới 19 bàn). Nhưng ngược lại, hàng công của HLV Ranieri cũng không thuộc loại xuất sắc (18 bàn). Do đó, khó có thể kì vọng kịch bản tưng bừng bàn thắng ở trận đấu này.
DỰ ĐOÁN TỶ SỐ
Toulouse 0 - 1 Nantes
MỘT SỐ DỮ LIỆU ĐÁNG CHÚ Ý
1. 5 trận đối đầu gần nhất, Toulouse Thắng 0, Hòa 3 và Bại 2 trận. Trong 5 lần gặp nhau, có 1 trận có tổng số bàn thắng là Tài, và 3 trận là Xỉu.
2. Trong 5 trận gần nhất, Toulouse thắng 1 trận, Hòa 0 và để Thua 4 trận.
3. 2 trong 5 trận gần nhất của Toulouse có Tổng số bàn thắng là Tài.
4. 5 trận gần nhất, Nantes thắng 3 trận, Hòa 0 và để Bại 2 trận.
5. 3 trong 5 trận gần đây của Nantes có Tổng số bàn thắng là Xỉu.
Tổng hợp số liệu phân tích trận đấu:
Toulouse | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 20 | 55 | 18 - 29 | 0.9 | 1.45 | 19 | 19 |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 44 | 22 | 33 | 9 - 7 | 1 | 0.78 | 14 | 13 |
Sân khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 18 | 73 | 9 - 22 | 0.82 | 2 | 5 | 20 |
Nantes | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 20 | 10 | 3 | 7 | 50 | 15 | 35 | 18 - 19 | 0.9 | 0.95 | 33 | 5 |
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 60 | 10 | 30 | 9 - 6 | 0.9 | 0.6 | 19 | 7 |
Sân khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40 | 20 | 40 | 9 - 13 | 0.9 | 1.3 | 14 | 5 |
So sánh phong độ hai đội ở giải quốc nội | Toulouse | Nantes |
Tổng | Sân nhà | Tổng | Sân khách |
Vị trí BXH | 19 | 13 | 5 | 5 |
Tỷ lệ Thắng | 25% | 44% | 60% | 40% |
Tỷ lệ Hòa | 20% | 22% | 10% | 20% |
Tỷ lệ Bại | 55% | 33% | 30% | 40% |
Số BT/1 trận | 0.9 bàn/trận | 1 bàn/trận | 0.9 bàn/trận | 0.9 bàn/trận |
Số BB/1 trận | 1.45 bàn/trận | 0.78 bàn/trận | 0.6 bàn/trận | 1.3 bàn/trận |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
5/11/2017 | FRA D1 | Nantes | 2-1 | 1-0 | Toulouse |  | L | T | 9-4 |
15/1/2017 | FRA D1 | Toulouse | 0-1 | 0-1 | Nantes |  | L | X | 7-3 |
6/11/2016 | FRA D1 | Nantes | 1-1 | 0-1 | Toulouse |  | D | H | 5-2 |
7/2/2016 | FRA D1 | Toulouse | 0-0 | 0-0 | Nantes |  | L | X | 5-7 |
13/12/2015 | FRA D1 | Nantes | 1-1 | 0-0 | Toulouse |  | W | X | 4-1 |
26/4/2015 | FRA D1 | Toulouse | 1-1 | 1-0 | Nantes |  | L | H | 6-6 |
3/12/2014 | FRA D1 | Nantes | 1-2 | 0-1 | Toulouse |  | W | T | 3-4 |
4/5/2014 | FRA D1 | Toulouse | 1-1 | 0-1 | Nantes |  | L | X | 10-1 |
15/12/2013 | FRA D1 | Nantes | 1-2 | 0-0 | Toulouse |  | W | T | 8-5 |
12/4/2009 | FRA D1 | Toulouse | 1-0 | 0-0 | Nantes |  | W | X | |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Số trận: 10 | Toulouse | Nantes |
Số trận thắng | 3 | 2 |
Tỷ lệ thắng | 30% | 20% |
Số bàn thắng ghì được | 10 | 9 |
Trung bình số bàn/trận | 1 | 0.9 |
Số trận thắng kèo | 4 | 5 |
Tỷ lệ thắng kèo | 40% | 50% |
Tỷ lệ Tài | 30% |
Tỷ lệ Xỉu | 50% |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
14/1/2018 | FRA D1 | Saint-Etienne | 2-0 | 1-0 | Toulouse |  | L | X | 4-10 |
11/1/2018 | FRA LC | Stade Rennais | 4-2 | 2-1 | Toulouse |  | L | T | 3-5 |
6/1/2018 | FRAC | Toulouse | 1-0 | 0-0 | Nice |  | W | X | 6-9 |
21/12/2017 | FRA D1 | Toulouse | 1-2 | 0-1 | Lyon |  | L | H | 8-4 |
17/12/2017 | FRA D1 | Strasbourg | 2-1 | 1-1 | Toulouse |  | L | T | 5-5 |
13/12/2017 | FRA LC | Toulouse | 2-0 | 1-0 | Bordeaux |  | W | X | 4-8 |
10/12/2017 | FRA D1 | Toulouse | 2-0 | 0-0 | Caen |  | W | X | 4-5 |
3/12/2017 | FRA D1 | Lille | 1-0 | 0-0 | Toulouse |  | L | X | 3-6 |
30/11/2017 | FRA D1 | Toulouse | 1-2 | 1-0 | Nice |  | L | T | 6-4 |
26/11/2017 | FRA D1 | Dijon | 3-1 | 1-0 | Toulouse |  | L | T | 6-2 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
6/1/2018 | FRAC | Toulouse | 1-0 | 0-0 | Nice |  | W | X | 6-9 |
21/12/2017 | FRA D1 | Toulouse | 1-2 | 0-1 | Lyon |  | L | H | 8-4 |
13/12/2017 | FRA LC | Toulouse | 2-0 | 1-0 | Bordeaux |  | W | X | 4-8 |
10/12/2017 | FRA D1 | Toulouse | 2-0 | 0-0 | Caen |  | W | X | 4-5 |
30/11/2017 | FRA D1 | Toulouse | 1-2 | 1-0 | Nice |  | L | T | 6-4 |
19/11/2017 | FRA D1 | Toulouse | 0-0 | 0-0 | Metz |  | L | X | 9-4 |
29/10/2017 | FRA D1 | Toulouse | 0-0 | 0-0 | Saint-Etienne |  | L | X | 7-1 |
26/10/2017 | FRA LC | Toulouse | 4-2 | 3-2 | Clermont Foot |  | W | T | 3-0 |
15/10/2017 | FRA D1 | Toulouse | 1-0 | 1-0 | Amiens |  | W | X | 3-0 |
16/9/2017 | FRA D1 | Toulouse | 0-1 | 0-0 | Bordeaux |  | L | X | 3-9 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
15/1/2018 | FRA D1 | Nantes | 0-1 | 0-1 | PSG |  | W | X | 2-5 |
7/1/2018 | FRAC | USM Senlis | 0-4 | 0-2 | Nantes |  | | | |
21/12/2017 | FRA D1 | Amiens | 0-1 | 0-0 | Nantes |  | W | X | 5-2 |
17/12/2017 | FRA D1 | Nantes | 1-0 | 1-0 | Angers SCO |  | W | X | 3-6 |
10/12/2017 | FRA D1 | Nantes | 1-2 | 1-1 | Nice |  | L | T | 5-3 |
3/12/2017 | FRA D1 | Saint-Etienne | 1-1 | 1-0 | Nantes |  | W | H | 5-9 |
30/11/2017 | FRA D1 | Nantes | 1-0 | 0-0 | AS Monaco |  | W | X | 11-5 |
25/11/2017 | FRA D1 | Stade Rennais | 2-1 | 0-0 | Nantes |  | L | T | 8-2 |
18/11/2017 | FRA D1 | PSG | 4-1 | 2-0 | Nantes |  | L | T | 9-2 |
5/11/2017 | FRA D1 | Nantes | 2-1 | 1-0 | Toulouse |  | W | T | 9-4 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
7/1/2018 | FRAC | USM Senlis | 0-4 | 0-2 | Nantes |  | | | |
21/12/2017 | FRA D1 | Amiens | 0-1 | 0-0 | Nantes |  | W | X | 5-2 |
3/12/2017 | FRA D1 | Saint-Etienne | 1-1 | 1-0 | Nantes |  | W | H | 5-9 |
25/11/2017 | FRA D1 | Stade Rennais | 2-1 | 0-0 | Nantes |  | L | T | 8-2 |
18/11/2017 | FRA D1 | PSG | 4-1 | 2-0 | Nantes |  | L | T | 9-2 |
29/10/2017 | FRA D1 | Dijon | 1-0 | 1-0 | Nantes |  | L | X | 1-5 |
26/10/2017 | FRA LC | Tours | 3-1 | 3-1 | Nantes |  | L | T | 7-3 |
15/10/2017 | FRA D1 | Bordeaux | 1-1 | 0-1 | Nantes |  | W | X | 6-2 |
24/9/2017 | FRA D1 | Strasbourg | 1-2 | 1-2 | Nantes |  | W | T | 12-3 |
10/9/2017 | FRA D1 | Montpellier | 0-1 | 0-0 | Nantes |  | W | X | 8-3 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
So sánh phong độ hai đội | Toulouse | Nantes |
Tổng hợp | Sân nhà | Tổng hợp | Sân khách |
Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 |
Số trận thắng | 3 | 5 | 5 | 4 |
Tỷ lệ thắng | 30% | 50% | 50% | 40% |
Số bàn thắng ghi được | 11 | 12 | 13 | 13 |
Số bàn ghi được/trận | 1.1 | 1.2 | 1.3 | 1.3 |
Số bàn thủng lưới | 16 | 7 | 11 | 13 |
Số bàn thủng lưới/trận | 1.6 | 0.7 | 1.1 | 1.3 |
Số trận thắng kèo | 3 | 5 | 6 | 5 |
Tỷ lệ thắng kèo | 30% | 50% | 67% | 56% |
Số trận tài | 4 | 2 | 4 | 4 |
Tỷ lệ Tài | 40% | 20% | 44% | 44% |
Số trận Xỉu | 5 | 7 | 4 | 4 |
Tỷ lệ Xỉu | 50% | 70% | 44% | 44% |
Chia sẻ bài viết
EmoticonEmoticon