Nhận định, Soi kèo Astana vs APOEL Nicosia, 21h00 ngày 30/08, Europa League, Vòng Play-off. Tham khảo những đánh giá, phân tích dựa trên những thống kê phong độ của hai đội, soi kèo Astana vs APOEL Nicosia, để đưa ra những nhandinhbongda, tỷ lệ kèo và dự đoán tỷ số chính xác nhất trận đấu giữa Astana vs APOEL Nicosia.
Europa League, Vòng Play-off |
Thời gian: 21h00, ngày 30/08 |
 | Tỷ lệ châu Á |  |
0.99 | 0.5 | 0.91 |
Tỷ lệ châu Âu |
1.96 | 3.20 | 4.00 |
Tỷ lệ Tài Xỉu |
1.09 | 2/2.5 | 0.79 |
Astana | | APOEL Nicosia |
Cơ hội đi tiếp của Astana là vẫn còn mặc dù họ đã để thua 0-1 trước APOEL Nicosia ở trận lượt đi trên sân của APOEL Nicosia. Với lợi thế sân nhà ở trận lượt về này, Astana hoàn toàn có thể lật ngược lại thế trận để giành tấm vé vào vòng bảng. Bởi trên sân nhà, đại diện của Kazakhstan đang có được phong độ rất ân tượng. Theo những thống kê của nhandinhbongdaso.net thì đội chủ nhà thắng tới 14 trận trong 16 lần tiếp khách gần nhất.
Ở kèo châu Á, Astana cũng liên tuc mang lại niềm tin cho giới mộ điệu khi chỉ 5 lần khiến giới đầu tư phải buồn lòng. Riêng ở 9 trận gần nhất, Astana đã mang lại niềm vui cho giới đầu tư tới 7 lần.
Bên kia sân, sân khách vẫn thường xuyên là điểm yếu đối với APOEL Nicosia. 3 lần gần nhất hành quân xa nhà mà không thể giành được 1 chiến thắng với 1 trận hòa và 2 trận thua là minh chứng rõ ràng nhất. Dưới góc độ TLCA, APOEL cũng không mạng niềm tin cho giới đầu tư khi để thua ở 9 lượt trận gần nhất. Đặc biệt ở 2 trận gần đây được xếp kèo dưới với tỷ lệ chấp 1/4 nhưng thầy trò HLV Baltazar đều khiến NHM phải thất vọng với 2 thất bại trước AEL Larnaca và Apollon Limassol.
Tại đấu trường châu lục, APOEL đã không thắng ở 5 lượt trận gần nhất, trong đó để thua tới 4 trận và có tới 4 lần khiến giới đầu tư phải thất vọng. Thêm một điều đáng chú ý nữa là ở 2 lần gần nhất hành quân tới sân của Astana, đội khách đều phải ngậm ngùi tay trắng ra về, Với những phân tích trên, các chuyên gia nhandinhbongdaso.net tin tưởng vào một chiến thắng giành cho đội chủ nhà Astana.
DỰ ĐOÁN TỶ SỐ
Astana 1 - 0 APOEL Nicosia
MỘT SỐ DỮ LIỆU ĐÁNG CHÚ Ý:
1. 5 trận đối đầu gần nhất, Astana Thắng 2, Hòa 1 và Bại 2 trận. Trong 5 lần gặp nhau, có 2 trận có tổng số bàn thắng là Tài, và 2 trận là Xỉu.
2. Trong 5 trận gần nhất, Astana thắng 1 trận, Hòa 1 và để Thua 3 trận.
3. 2 trong 5 trận gần nhất của Astana có Tổng số bàn thắng là Xỉu.
4. 5 trận gần nhất, APOEL Nicosia thắng 3 trận, Hòa 1 và để Bại 1 trận.
5. 3 trong 5 trận gần đây của APOEL Nicosia có Tổng số bàn thắng là Tài.
Tổng hợp số liệu phân tích trận đấu:
Astana | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 23 | 18 | 3 | 2 | 78 | 13 | 9 | 49 - 13 | 2,13 | 0,57 | 57 | 1 |
Sân nhà | 12 | 11 | 1 | 0 | 92 | 8 | 0 | 30 - 5 | 2,5 | 0,42 | 34 | 1 |
Sân khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 64 | 18 | 18 | 19 - 8 | 1,73 | 0,73 | 23 | 2 |
APOEL Nicosia | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 26 | 20 | 3 | 3 | 77 | 12 | 12 | 72 - 25 | 2,77 | 0,96 | 63 | 1 |
Sân nhà | 13 | 11 | 0 | 2 | 85 | 0 | 15 | 39 - 14 | 3 | 1,08 | 33 | 2 |
Sân khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 69 | 23 | 8 | 33 - 11 | 2,54 | 0,85 | 30 | 1 |
So sánh phong độ hai đội ở giải quốc nội | Astana | APOEL Nicosia |
Tổng | Sân nhà | Tổng | Sân khách |
Vị trí BXH | 1 | 1 | 1 | 1 |
Tỷ lệ Thắng | 78% | 92% | 85% | 69% |
Tỷ lệ Hòa | 13% | 8% | 0% | 23% |
Tỷ lệ Bại | 9% | 0% | 15% | 8% |
Số BT/1 trận | 2,13 bàn/trận | 2,5 bàn/trận | 3 bàn/trận | 2,54 bàn/trận |
Số BB/1 trận | 0,57 bàn/trận | 0,42 bàn/trận | 1,08 bàn/trận | 0,85 bàn/trận |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
24/8/2018 | UEFA EL | APOEL Nicosia | 1-0 | 0-0 | Astana |  | L | X | 6-5 |
24/11/2016 | UEFA EL | Astana | 2-1 | 0-1 | APOEL Nicosia |  | W | T | 3-3 |
16/9/2016 | UEFA EL | APOEL Nicosia | 2-1 | 0-1 | Astana |  | L | T | 7-0 |
27/8/2015 | UEFA CL | APOEL Nicosia | 1-1 | 0-0 | Astana |  | W | H | 10-2 |
18/8/2015 | UEFA CL | Astana | 1-0 | 1-0 | APOEL Nicosia |  | W | X | 5-6 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Số trận: 5 | Astana | APOEL Nicosia |
Số trận thắng | 2 | 2 |
Tỷ lệ thắng | 40% | 40% |
Số bàn thắng ghì được | 5 | 5 |
Trung bình số bàn/trận | 1 | 1 |
Số trận thắng kèo | 3 | 2 |
Tỷ lệ thắng kèo | 60% | 40% |
Tỷ lệ Tài | 40% |
Tỷ lệ Xỉu | 40% |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
26/8/2018 | KAZ PR | Astana | 3-0 | 2-0 | Kyzylzhar Petropavlovsk |  | W | H | 8-5 |
24/8/2018 | UEFA EL | APOEL Nicosia | 1-0 | 0-0 | Astana |  | L | X | 6-5 |
15/8/2018 | UEFA CL | Dinamo Zagreb | 1-0 | 0-0 | Astana |  | L | X | 7-5 |
7/8/2018 | UEFA CL | Astana | 0-2 | 0-1 | Dinamo Zagreb |  | L | H | 1-1 |
4/8/2018 | KAZ PR | FK Aktobe | 1-1 | 0-1 | Astana |  | | | 8-10 |
2/8/2018 | UEFA CL | Midtjylland | 0-0 | 0-0 | Astana |  | W | X | 2-2 |
28/7/2018 | KAZ PR | Astana | 2-0 | 1-0 | FK Atyrau |  | W | X | 11-3 |
24/7/2018 | UEFA CL | Astana | 2-1 | 1-0 | Midtjylland |  | W | T | 4-2 |
19/7/2018 | UEFA CL | FK Sutjeska Niksic | 0-2 | 0-1 | Astana |  | W | X | 2-5 |
14/7/2018 | KAZ PR | Astana | 2-0 | 1-0 | FC Shakhtyor Karagandy |  | W | X | 15-3 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
26/8/2018 | KAZ PR | Astana | 3-0 | 2-0 | Kyzylzhar Petropavlovsk |  | W | H | 8-5 |
7/8/2018 | UEFA CL | Astana | 0-2 | 0-1 | Dinamo Zagreb |  | L | H | 1-1 |
28/7/2018 | KAZ PR | Astana | 2-0 | 1-0 | FK Atyrau |  | W | X | 11-3 |
24/7/2018 | UEFA CL | Astana | 2-1 | 1-0 | Midtjylland |  | W | T | 4-2 |
14/7/2018 | KAZ PR | Astana | 2-0 | 1-0 | FC Shakhtyor Karagandy |  | W | X | 15-3 |
11/7/2018 | UEFA CL | Astana | 1-0 | 1-0 | FK Sutjeska Niksic |  | L | X | 6-2 |
30/6/2018 | KAZ PR | Astana | 5-3 | 3-1 | Ordabasy |  | W | T | 3-2 |
17/6/2018 | KAZ PR | Astana | 3-0 | 1-0 | Irtysh Pavlodar |  | W | T | 10-1 |
27/5/2018 | KAZ PR | Astana | 3-0 | 1-0 | FC Zhetysu Taldykorgan |  | W | T | 4-1 |
19/5/2018 | KAZ PR | Astana | 3-1 | 2-1 | FK Aktobe |  | D | T | 5-2 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
24/8/2018 | UEFA EL | APOEL Nicosia | 1-0 | 0-0 | FC Astana |  | W | X | 6-5 |
17/8/2018 | UEFA EL | APOEL Nicosia | 3-1 | 0-1 | Hapoel Beer Sheva |  | W | T | 5-3 |
10/8/2018 | UEFA EL | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | 1-2 | APOEL Nicosia |  | W | T | 13-2 |
2/8/2018 | UEFA EL | FC Flora Tallinn | 2-0 | 2-0 | APOEL Nicosia |  | L | X | 2-5 |
27/7/2018 | UEFA EL | APOEL Nicosia | 5-0 | 2-0 | FC Flora Tallinn |  | W | T | 7-2 |
18/7/2018 | UEFA CL | APOEL Nicosia | 1-0 | 1-0 | Suduva |  | L | X | 16-2 |
11/7/2018 | UEFA CL | Suduva | 3-1 | 3-0 | APOEL Nicosia |  | L | T | 1-7 |
4/7/2018 | INT CF | Doxa Katokopias | 1-3 | 1-2 | APOEL Nicosia |  | W | T | 1-11 |
28/6/2018 | INT CF | APOEL Nicosia | 2-1 | 1-0 | Maccabi Tel Aviv |  | W | T | |
24/6/2018 | INT CF | Lechia Gdansk | 1-2 | 0-2 | APOEL Nicosia |  | W | T | 4-4 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
10/8/2018 | UEFA EL | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | 1-2 | APOEL Nicosia |  | W | T | 13-2 |
2/8/2018 | UEFA EL | FC Flora Tallinn | 2-0 | 2-0 | APOEL Nicosia |  | L | X | 2-5 |
11/7/2018 | UEFA CL | Suduva | 3-1 | 3-0 | APOEL Nicosia |  | L | T | 1-7 |
4/7/2018 | INT CF | Doxa Katokopias | 1-3 | 1-2 | APOEL Nicosia |  | W | T | 1-11 |
24/6/2018 | INT CF | Lechia Gdansk | 1-2 | 0-2 | APOEL Nicosia |  | W | T | 4-4 |
22/6/2018 | INT CF | Arka Gdynia | 2-0 | 1-0 | APOEL Nicosia |  | L | X | 1-11 |
5/5/2018 | CYP D1 | AEL Limassol | 1-2 | 1-2 | APOEL Nicosia |  | L | X | 2-9 |
22/4/2018 | CYP D1 | AEK Larnaca | 1-3 | 0-1 | APOEL Nicosia |  | W | T | 4-4 |
18/4/2018 | CYP Cup | AEK Larnaca | 2-0 | 1-0 | APOEL Nicosia |  | L | X | 5-2 |
4/4/2018 | CYP D1 | Anorthosis Famagusta FC | 0-0 | 0-0 | APOEL Nicosia |  | L | X | 5-5 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
So sánh phong độ hai đội | Astana | APOEL Nicosia |
Tổng hợp | Sân nhà | Tổng hợp | Sân khách |
Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 |
Số trận thắng | 5 | 9 | 7 | 4 |
Tỷ lệ thắng | 50% | 90% | 70% | 40% |
Số bàn thắng ghi được | 12 | 24 | 20 | 13 |
Số bàn ghi được/trận | 1,2 | 2,4 | 2 | 1,3 |
Số bàn thủng lưới | 6 | 7 | 11 | 15 |
Số bàn thủng lưới/trận | 0,6 | 0,7 | 1,1 | 1,5 |
Số trận thắng kèo | 6 | 7 | 7 | 4 |
Tỷ lệ thắng kèo | 67% | 70% | 70% | 40% |
Số trận tài | 1 | 5 | 7 | 5 |
Tỷ lệ Tài | 11% | 50% | 70% | 50% |
Số trận Xỉu | 6 | 3 | 3 | 5 |
Tỷ lệ Xỉu | 67% | 30% | 30% | 50% |
Chia sẻ bài viết