Nhận định, Soi kèo Leicester City vs Southampton, 2h45 ngày 31/10, Cúp Liên đoàn, Vòng 4. Dựa trên những phân tích với các số liệu chính xác nhất về phong độ hai đội, soi kèo Leicester City vs Southampton, cùng www.nhandinhbongdaso.net soi kèo tài xỉu, tỷ lệ kèo châu Á, châu Âu và dự đoán tỷ số Leicester City vs Southampton.
Cúp Liên đoàn, Vòng 4 |
Thời gian: 2h45, ngày 31/10 |
 | Tỷ lệ châu Á |  |
1.21 | 0.5/1 | 0.74 |
Tỷ lệ châu Âu |
1.92 | 3.65 | 3.90 |
Tỷ lệ Tài Xỉu |
1.11 | 2.5/3 | 0.80 |
Leicester City | | Southampton |
DỰ ĐOÁN TỶ SỐ
Leicester City 2 - 1 Southampton
MỘT SỐ DỮ LIỆU ĐÁNG CHÚ Ý:
1. 5 trận đối đầu gần nhất, Leicester City Thắng 2, Hòa 2 và Bại 1 trận. Trong 5 lần gặp nhau, có 3 trận có tổng số bàn thắng là Tài, và 2 trận là Xỉu.
2. Trong 5 trận gần nhất, Leicester City thắng 2 trận, Hòa 1 và để Thua 2 trận.
3. 3 trong 5 trận gần nhất của Leicester City có Tổng số bàn thắng là Tài.
4. 5 trận gần nhất, Southampton thắng 0 trận, Hòa 2 và để Bại 3 trận.
5. 4 trong 5 trận gần đây của Southampton có Tổng số bàn thắng là Xỉu.
Tổng hợp số liệu phân tích trận đấu:
Leicester City | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 9 | 4 | 0 | 5 | 44 | 0 | 56 | 15 - 15 | 1,67 | 1,67 | 12 | 11 |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50 | 0 | 50 | 7 - 5 | 1,75 | 1,25 | 6 | 11 |
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40 | 0 | 60 | 8 - 10 | 1,6 | 2 | 6 | 11 |
Southampton | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 33 | 56 | 6 - 14 | 0,67 | 1,56 | 6 | 16 |
Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 50 | 50 | 3 - 7 | 0,75 | 1,75 | 2 | 17 |
Sân khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 20 | 20 | 60 | 3 - 7 | 0,6 | 1,4 | 4 | 13 |
So sánh phong độ hai đội ở giải quốc nội | Leicester City | Southampton |
Tổng | Sân nhà | Tổng | Sân khách |
Vị trí BXH | 11 | 11 | 16 | 13 |
Tỷ lệ Thắng | 44% | 50% | 0% | 20% |
Tỷ lệ Hòa | 0% | 0% | 50% | 20% |
Tỷ lệ Bại | 56% | 50% | 50% | 60% |
Số BT/1 trận | 1,67 bàn/trận | 1,75 bàn/trận | 0,75 bàn/trận | 0,6 bàn/trận |
Số BB/1 trận | 1,67 bàn/trận | 1,25 bàn/trận | 1,75 bàn/trận | 1,4 bàn/trận |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
25/8/2018 | ENG PR | Southampton | 1-2 | 0-0 | Leicester City |  | W | T | 10-3 |
20/4/2018 | ENG PR | Leicester City | 0-0 | 0-0 | Southampton |  | L | X | 11-3 |
14/12/2017 | ENG PR | Southampton | 1-4 | 0-3 | Leicester City |  | W | T | 9-9 |
22/1/2017 | ENG PR | Southampton | 3-0 | 2-0 | Leicester City |  | L | T | 7-2 |
2/10/2016 | ENG PR | Leicester City | 0-0 | 0-0 | Southampton |  | L | X | 3-6 |
3/4/2016 | ENG PR | Leicester City | 1-0 | 1-0 | Southampton |  | W | X | 7-8 |
17/10/2015 | ENG PR | Southampton | 2-2 | 2-0 | Leicester City |  | W | T | 6-7 |
9/5/2015 | ENG PR | Leicester City | 2-0 | 2-0 | Southampton |  | W | X | 4-8 |
8/11/2014 | ENG PR | Southampton | 2-0 | 0-0 | Leicester City |  | L | X | 13-4 |
24/1/2012 | ENG LCH | Southampton | 0-2 | 0-2 | Leicester City |  | W | X | |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Số trận: 10 | Leicester City | Southampton |
Số trận thắng | 5 | 2 |
Tỷ lệ thắng | 50% | 20% |
Số bàn thắng ghì được | 13 | 9 |
Trung bình số bàn/trận | 1,3 | 0,9 |
Số trận thắng kèo | 6 | 4 |
Tỷ lệ thắng kèo | 60% | 40% |
Tỷ lệ Tài | 40% |
Tỷ lệ Xỉu | 60% |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
23/10/2018 | ENG PR | Arsenal | 3-1 | 1-1 | Leicester City |  | L | T | 6-4 |
6/10/2018 | ENG PR | Leicester City | 1-2 | 1-1 | Everton |  | L | T | 2-10 |
29/9/2018 | ENG PR | Newcastle | 0-2 | 0-1 | Leicester City |  | W | X | 5-9 |
26/9/2018 | ENG LC | Wolves | 0-0 | 0-0 | Leicester City |  | W | X | 6-4 |
22/9/2018 | ENG PR | Leicester City | 3-1 | 1-1 | Huddersfield |  | W | T | 3-1 |
15/9/2018 | ENG PR | Bournemouth | 4-2 | 3-0 | Leicester City |  | L | T | 4-6 |
1/9/2018 | ENG PR | Leicester City | 1-2 | 0-2 | Liverpool |  | L | T | 4-4 |
29/8/2018 | ENG LC | Leicester City | 4-0 | 2-0 | Fleetwood Town |  | W | T | 9-2 |
25/8/2018 | ENG PR | Southampton | 1-2 | 0-0 | Leicester City |  | W | T | 10-3 |
18/8/2018 | ENG PR | Leicester City | 2-0 | 2-0 | Wolves |  | W | X | 1-9 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
6/10/2018 | ENG PR | Leicester City | 1-2 | 1-1 | Everton |  | L | T | 2-10 |
22/9/2018 | ENG PR | Leicester City | 3-1 | 1-1 | Huddersfield |  | W | T | 3-1 |
1/9/2018 | ENG PR | Leicester City | 1-2 | 0-2 | Liverpool |  | L | T | 4-4 |
29/8/2018 | ENG LC | Leicester City | 4-0 | 2-0 | Fleetwood Town |  | W | T | 9-2 |
18/8/2018 | ENG PR | Leicester City | 2-0 | 2-0 | Wolves |  | W | X | 1-9 |
2/8/2018 | INT CF | Leicester City | 1-1 | 1-1 | Valencia |  | L | X | 5-2 |
28/7/2018 | INT CF | Leicester City | 1-2 | 0-2 | Udinese |  | L | T | 10-3 |
25/7/2018 | INT CF | Leicester City | 0-0 | 0-0 | Akhisar Bld.Geng |  | L | X | 4-0 |
10/5/2018 | ENG PR | Leicester City | 3-1 | 1-0 | Arsenal |  | W | T | 6-6 |
5/5/2018 | ENG PR | Leicester City | 0-2 | 0-1 | West Ham |  | L | X | 8-3 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
20/10/2018 | ENG PR | Bournemouth | 0-0 | 0-0 | Southampton |  | W | X | 6-4 |
7/10/2018 | ENG PR | Southampton | 0-3 | 0-1 | Chelsea |  | L | T | 4-12 |
3/10/2018 | ENG LC | Everton | 1-1 | 0-1 | Southampton |  | W | X | 8-6 |
29/9/2018 | ENG PR | Wolves | 2-0 | 0-0 | Southampton |  | L | X | 8-6 |
22/9/2018 | ENG PR | Liverpool | 3-0 | 3-0 | Southampton |  | L | X | 5-4 |
18/9/2018 | ENG PR | Southampton | 2-2 | 1-0 | Brighton |  | L | T | 1-4 |
1/9/2018 | ENG PR | Crystal Palace | 0-2 | 0-0 | Southampton |  | W | X | 7-4 |
29/8/2018 | ENG LC | Brighton | 0-1 | 0-0 | Southampton |  | W | X | 1-2 |
25/8/2018 | ENG PR | Southampton | 1-2 | 0-0 | Leicester City |  | L | T | 10-3 |
18/8/2018 | ENG PR | Everton | 2-1 | 2-0 | Southampton |  | L | T | 2-5 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
20/10/2018 | ENG PR | Bournemouth | 0-0 | 0-0 | Southampton |  | W | X | 6-4 |
3/10/2018 | ENG LC | Everton | 1-1 | 0-1 | Southampton |  | W | X | 8-6 |
29/9/2018 | ENG PR | Wolves | 2-0 | 0-0 | Southampton |  | L | X | 8-6 |
22/9/2018 | ENG PR | Liverpool | 3-0 | 3-0 | Southampton |  | L | X | 5-4 |
1/9/2018 | ENG PR | Crystal Palace | 0-2 | 0-0 | Southampton |  | W | X | 7-4 |
29/8/2018 | ENG LC | Brighton | 0-1 | 0-0 | Southampton |  | W | X | 1-2 |
18/8/2018 | ENG PR | Everton | 2-1 | 2-0 | Southampton |  | L | T | 2-5 |
21/7/2018 | INT CF | Derby County | 3-0 | 0-0 | Southampton |  | L | T | 6-2 |
11/7/2018 | INT CF | TôNinh GiangTô | 2-3 | 2-2 | Southampton |  | L | T | 0-0 |
5/7/2018 | INT CF | Schalke 04 | 3-3 | 1-1 | Southampton |  | W | T | |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
So sánh phong độ hai đội | Leicester City | Southampton |
Tổng hợp | Sân nhà | Tổng hợp | Sân khách |
Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 |
Số trận thắng | 5 | 4 | 2 | 3 |
Tỷ lệ thắng | 50% | 40% | 20% | 30% |
Số bàn thắng ghi được | 18 | 16 | 8 | 11 |
Số bàn ghi được/trận | 1,8 | 1,6 | 0,8 | 1,1 |
Số bàn thủng lưới | 13 | 11 | 15 | 16 |
Số bàn thủng lưới/trận | 1,3 | 1,1 | 1,5 | 1,6 |
Số trận thắng kèo | 6 | 4 | 4 | 5 |
Tỷ lệ thắng kèo | 60% | 40% | 40% | 50% |
Số trận tài | 7 | 6 | 4 | 4 |
Tỷ lệ Tài | 70% | 60% | 40% | 40% |
Số trận Xỉu | 3 | 4 | 6 | 6 |
Tỷ lệ Xỉu | 30% | 40% | 60% | 60% |
Chia sẻ bài viết